Có 1 kết quả:

chéng yīn ㄔㄥˊ ㄧㄣ

1/1

chéng yīn ㄔㄥˊ ㄧㄣ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) cause
(2) factor
(3) cause of formation