Có 1 kết quả:

chéng tiān ㄔㄥˊ ㄊㄧㄢ

1/1

chéng tiān ㄔㄥˊ ㄊㄧㄢ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) (coll.) all day long
(2) all the time