Có 1 kết quả:

chéng jiù ㄔㄥˊ ㄐㄧㄡˋ

1/1

Từ điển phổ thông

thành tựu, kết quả

Từ điển Trung-Anh

(1) accomplishment
(2) success
(3) achievement
(4) CL:個|个[ge4]
(5) to achieve (a result)
(6) to create
(7) to bring about