Có 1 kết quả:
chéng xíng ㄔㄥˊ ㄒㄧㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to take shape
(2) shaping
(3) forming
(2) shaping
(3) forming
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0