Có 1 kết quả:
chéng bài lì dùn ㄔㄥˊ ㄅㄞˋ ㄌㄧˋ ㄉㄨㄣˋ
chéng bài lì dùn ㄔㄥˊ ㄅㄞˋ ㄌㄧˋ ㄉㄨㄣˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) succeed or fail, sharp or blunt (idiom); advantages and disadvantages
(2) success and failure
(3) You win some, you lose some.
(2) success and failure
(3) You win some, you lose some.
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0