Có 1 kết quả:

chéng běn ㄔㄥˊ ㄅㄣˇ

1/1

chéng běn ㄔㄥˊ ㄅㄣˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(manufacturing, production etc) costs

Bình luận 0