Có 1 kết quả:
chéng wáng bài kòu ㄔㄥˊ ㄨㄤˊ ㄅㄞˋ ㄎㄡˋ
chéng wáng bài kòu ㄔㄥˊ ㄨㄤˊ ㄅㄞˋ ㄎㄡˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
see 成則為王,敗則為寇|成则为王,败则为寇[cheng2 ze2 wei2 wang2 , bai4 ze2 wei2 kou4]
Bình luận 0
chéng wáng bài kòu ㄔㄥˊ ㄨㄤˊ ㄅㄞˋ ㄎㄡˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0