Có 1 kết quả:
chéng zhú zài xiōng ㄔㄥˊ ㄓㄨˊ ㄗㄞˋ ㄒㄩㄥ
chéng zhú zài xiōng ㄔㄥˊ ㄓㄨˊ ㄗㄞˋ ㄒㄩㄥ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
see 胸有成竹[xiong1 you3 cheng2 zhu2]
Bình luận 0
chéng zhú zài xiōng ㄔㄥˊ ㄓㄨˊ ㄗㄞˋ ㄒㄩㄥ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0