Có 1 kết quả:

chéng zhú zài xiōng ㄔㄥˊ ㄓㄨˊ ㄗㄞˋ ㄒㄩㄥ

1/1

Từ điển Trung-Anh

see 胸有成竹[xiong1 you3 cheng2 zhu2]