Có 2 kết quả:
chéng jī ㄔㄥˊ ㄐㄧ • chéng jì ㄔㄥˊ ㄐㄧˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
thành tích, thành tựu, kết quả
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) achievement
(2) performance records
(3) grades
(4) CL:項|项[xiang4],個|个[ge4]
(2) performance records
(3) grades
(4) CL:項|项[xiang4],個|个[ge4]
Bình luận 0