Có 1 kết quả:
chéng qún jié duì ㄔㄥˊ ㄑㄩㄣˊ ㄐㄧㄝˊ ㄉㄨㄟˋ
chéng qún jié duì ㄔㄥˊ ㄑㄩㄣˊ ㄐㄧㄝˊ ㄉㄨㄟˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) making up a group, forming a troupe (idiom); in large numbers
(2) as a large crowd
(2) as a large crowd
Bình luận 0
chéng qún jié duì ㄔㄥˊ ㄑㄩㄣˊ ㄐㄧㄝˊ ㄉㄨㄟˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0