Có 1 kết quả:

chéng sè ㄔㄥˊ ㄙㄜˋ

1/1

chéng sè ㄔㄥˊ ㄙㄜˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) relative purity of silver or gold
(2) purity in carat weight
(3) quality
(4) fineness

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0