Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
chéng xíng
ㄔㄥˊ ㄒㄧㄥˊ
1
/1
成行
chéng xíng
ㄔㄥˊ ㄒㄧㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to embark on a journey
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bắc vọng hữu hoài, ngũ ngôn cổ thập ngũ vận - 北望有懷,五言古十五韻
(
Phan Huy Ích
)
•
Cố cung yến - 故宮燕
(
Hình Phưởng
)
•
Gia đệ đăng tường thư tặng - 家弟登庠書贈
(
Đoàn Huyên
)
•
Hiệp sắt ca - 挾瑟歌
(
Nguỵ Thu
)
•
Hương Lô phong hạ tân bốc sơn cư, thảo đường sơ thành, ngẫu đề đông bích kỳ 1 - 香爐峰下新卜山居,草堂初成,偶題東壁其一
(
Bạch Cư Dị
)
•
Khốc ấu nữ hành - 哭幼女行
(
Hà Cảnh Minh
)
•
Nhạn - 鴈
(
Âu Dương Tu
)
•
Thiên Hưng trấn phú - 天興鎮賦
(
Nguyễn Bá Thông
)
•
Tương phùng hành - 相逢行
(
Khuyết danh Trung Quốc
)
•
Vũ mã từ - 舞馬詞
(
Trương Duyệt
)
Bình luận
0