Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
wǒ rén
ㄨㄛˇ ㄖㄣˊ
1
/1
我人
wǒ rén
ㄨㄛˇ ㄖㄣˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
we
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cảnh binh đảm trư đồng hành - 警兵擔豬同行
(
Hồ Chí Minh
)
•
Cao cầu 2 - 羔裘 2
(
Khổng Tử
)
•
Chỉnh nhân ca - 整人歌
(
Hạ Diễn
)
•
Đinh Mùi niên chính nguyệt nhàn trung tác - 丁未年正月閒中作
(
Hoàng Nguyễn Thự
)
•
Phá phủ 1 - 破斧1
(
Khổng Tử
)
•
Phá phủ 2 - 破斧2
(
Khổng Tử
)
•
Phá phủ 3 - 破斧3
(
Khổng Tử
)
•
Phàm thánh bất dị - 凡聖不異
(
Tuệ Trung thượng sĩ
)
•
Tu Tây phương thập nhị thời - 修西方十二時
(
Thiện Đạo đại sư
)
•
Vịnh bồn trung hồng bạch cúc - 詠盆中紅白菊
(
Nguyễn Năng Tĩnh
)
Bình luận
0