Có 1 kết quả:

wǒ kào ㄨㄛˇ ㄎㄠˋ

1/1

wǒ kào ㄨㄛˇ ㄎㄠˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) bosh!
(2) crap!
(3) see also 哇靠[wa1 kao4]