Có 1 kết quả:
jiè bèi ㄐㄧㄝˋ ㄅㄟˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to take precautions
(2) to guard against (emergency)
(2) to guard against (emergency)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0