Có 1 kết quả:
jiè yán ㄐㄧㄝˋ ㄧㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to impose martial law
(2) to impose emergency measures
(2) to impose emergency measures
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0