Có 1 kết quả:
jiè shē chóng jiǎn ㄐㄧㄝˋ ㄕㄜ ㄔㄨㄥˊ ㄐㄧㄢˇ
jiè shē chóng jiǎn ㄐㄧㄝˋ ㄕㄜ ㄔㄨㄥˊ ㄐㄧㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to refrain from high standard of living (idiom)
Bình luận 0
jiè shē chóng jiǎn ㄐㄧㄝˋ ㄕㄜ ㄔㄨㄥˊ ㄐㄧㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0