Có 1 kết quả:
zhàn ㄓㄢˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
chiến tranh, đánh nhau
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 戰.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Chiến, chiến tranh: 宣戰 Tuyên chiến, tuyên bố chiến tranh; 停戰 Đình chiến; 冷戰 Chiến tranh lạnh;
② Trận đánh, đánh nhau: 百戰百勝 Trăm trận trăm thắng; 愈戰愈強 Càng đánh càng mạnh;
③ Run rẩy, run lập cập: 寒戰 Rét run; 冷得打戰 Rét run lên;
④ Thi đua: 挑戰 Thách (thi đua); 應戰 Nhận lời (thi đua);
⑤ Sợ: 戰戰兢兢 Sợ hãi;
⑥ [Zhàn] (Họ) Chiến.
② Trận đánh, đánh nhau: 百戰百勝 Trăm trận trăm thắng; 愈戰愈強 Càng đánh càng mạnh;
③ Run rẩy, run lập cập: 寒戰 Rét run; 冷得打戰 Rét run lên;
④ Thi đua: 挑戰 Thách (thi đua); 應戰 Nhận lời (thi đua);
⑤ Sợ: 戰戰兢兢 Sợ hãi;
⑥ [Zhàn] (Họ) Chiến.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 戰
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một lối viết của chữ Chiến 戰.
Từ điển Trung-Anh
(1) to fight
(2) fight
(3) war
(4) battle
(2) fight
(3) war
(4) battle
Từ ghép 247
áo zhàn 鏖战 • bā èr sān pào zhàn 八二三炮战 • Bā xī zhàn wǔ 巴西战舞 • bái rèn zhàn 白刃战 • bái sè zhàn jì 白色战剂 • bái yī zhàn shì 白衣战士 • Bǎi jǔ zhī zhàn 柏举之战 • Bǎi tuán Dà zhàn 百团大战 • bǎi zhàn bǎi shèng 百战百胜 • bǎi zhàn bù dài 百战不殆 • bài zhàn 败战 • Bǎn mén diàn tíng zhàn cūn 板门店停战村 • bǎo cān zhàn fàn 饱餐战饭 • bǎo zhèng pò huài zhàn lüè 保证破坏战略 • bèi shuǐ yī zhàn 背水一战 • bèi zhàn 备战 • bǐ zhàn 笔战 • bó zhàn 搏战 • bù fáng yíng zhàn 布防迎战 • Bù liè diān Bǎo wèi zhàn 不列颠保卫战 • bù xī yī zhàn 不惜一战 • bù xuān ér zhàn 不宣而战 • bù zhàn bù hé 不战不和 • cān zhàn 参战 • Cháng píng zhī zhàn 长平之战 • chén zhuó yìng zhàn 沉着应战 • chéng sè zhàn jì 橙色战剂 • chí jiǔ zhàn 持久战 • Chì bì zhī zhàn 赤壁之战 • chún qiāng shé zhàn 唇枪舌战 • dǎ yě zhàn 打野战 • dà zhàn 大战 • dǎn zhàn 胆战 • dǎn zhàn xīn jīng 胆战心惊 • Dé guó zhàn chē 德国战车 • dì èr cì shì jiè dà zhàn 第二次世界大战 • dì yī cì shì jiè dà zhàn 第一次世界大战 • dì yuán zhàn lüè 地缘战略 • dú lì zhàn zhēng 独立战争 • duì zhàn 对战 • è zhàn 恶战 • Èr cì Dà zhàn 二次大战 • Èr cì Shì jiè Dà zhàn 二次世界大战 • Èr zhàn 二战 • fǎn kǒng zhàn zhēng 反恐战争 • fǎn shēng wù zhàn 反生物战 • fǎn zhàn 反战 • fǎn zhàn kàng yì 反战抗议 • fàng shè zuò zhàn 放射作战 • fèn zhàn 奋战 • fēng yān sì qǐ , zhàn huǒ fēn fēi 烽烟四起,战火纷飞 • gōng wú bù kè , zhàn wú bù shèng 攻无不克,战无不胜 • gū jūn fèn zhàn 孤军奋战 • Guā dá kǎ nà ěr zhàn yì 瓜达卡纳尔战役 • Guān dù zhī zhàn 官渡之战 • Guó Gòng Nèi zhàn 国共内战 • guó jì zhàn zhēng zuì fǎ tíng 国际战争罪法庭 • guó nèi zhàn zhēng 国内战争 • hǎi jūn lù zhàn duì 海军陆战队 • hǎi zhàn 海战 • hān zhàn 酣战 • hán zhàn 寒战 • Hán zhàn 韩战 • háng kōng mǔ jiàn zhàn dòu qún 航空母舰战斗群 • hào zhàn 好战 • hé zhàn 核战 • hé zhàn dòu bù 核战斗部 • hù fǎ zhàn zhēng 护法战争 • Hù guó zhàn 护国战 • huà xué zhàn 化学战 • huà xué zhàn dòu bù 化学战斗部 • huà xué zhàn jì 化学战剂 • huà xué zhàn jì jiǎn dú xiāng 化学战剂检毒箱 • huì zhàn 会战 • hùn zhàn 混战 • jī zhàn 激战 • jiǎ jí zhàn fàn 甲级战犯 • Jiǎng Guì zhàn zhēng 蒋桂战争 • jiāo zhàn 交战 • jué zhàn 决战 • jūn fá hùn zhàn 军阀混战 • kāi zhàn 开战 • kàng zhàn 抗战 • kōng zhàn 空战 • kǒu jiǎo zhàn 口角战 • kǔ zhàn 苦战 • kuáng zhàn shì 狂战士 • lā jù zhàn 拉锯战 • lěng zhàn 冷战 • lì zhàn 力战 • lián zhàn lián shèng 连战连胜 • liàn zhàn 恋战 • lín zhàn 临战 • lǚ bài lǚ zhàn 屡败屡战 • lǚ zhàn lǚ bài 屡战屡败 • lùn zhàn 论战 • mào yì zhàn 贸易战 • mǔ zhàn 拇战 • nán zhēng běi zhàn 南征北战 • nèi zhàn 內战 • nèi zhàn 内战 • nuò zhàn 搦战 • qián shào zhàn 前哨战 • qiāng zhàn 枪战 • ròu bó zhàn 肉搏战 • Sà ěr hǔ zhī zhàn 萨尔浒之战 • shǎn diàn zhàn 闪电战 • shǎn jī zhàn 闪击战 • shāng zhàn 商战 • shé zhàn 舌战 • shēn jīng bǎi zhàn 身经百战 • shēng mìng bù xī , zhàn dòu bù zhǐ 生命不息,战斗不止 • shēng wù zhàn 生物战 • shēng wù zhàn jì 生物战剂 • shèng zhàn 圣战 • shí zhàn 实战 • shì jiè dà zhàn 世界大战 • Shú zuì rì zhàn zhēng 赎罪日战争 • Sī dà lín gé lè Huì zhàn 斯大林格勒会战 • sǐ zhàn 死战 • sù zhàn sù jué 速战速决 • tiǎo dēng yè zhàn 挑灯夜战 • tiǎo zhàn 挑战 • tiǎo zhàn zhě 挑战者 • Tiǎo zhàn zhě Hào 挑战者号 • tíng zhàn 停战 • Tíng zhàn rì 停战日 • tǒng yī zhàn xiàn 统一战线 • tǒng zhàn 统战 • tuō yán zhàn shù 拖延战术 • Wǎn xì zhàn bài 皖系战败 • wú míng zhàn shì mù 无名战士墓 • wú míng zhàn sǐ 无名战死 • wǔ jǐng zhàn shì 武警战士 • xì jūn zhàn 细菌战 • xiāo hào zhàn 消耗战 • xiāo yǒng shàn zhàn 骁勇善战 • xīn jīng dǎn zhàn 心惊胆战 • xīn lǐ zhàn 心理战 • xīn zhàn 心战 • Xīng qiú Dà zhàn 星球大战 • xiū zhàn 休战 • xuān zhàn 宣战 • xuǎn zhàn 选战 • xuè zhàn 血战 • yáo zhàn 摇战 • yě zhàn 野战 • yě zhàn jūn 野战军 • Yī sī lán Shèng zhàn Zǔ zhī 伊斯兰圣战组织 • yíng jiē tiǎo zhàn 迎接挑战 • yíng zhàn 迎战 • yìng zhàn 应战 • yóu jī zhàn 游击战 • yǒu zhēng wú zhàn 有征无战 • yù xuè kǔ zhàn 浴血苦战 • Yuè zhàn 越战 • yùn dòng zhàn 运动战 • zhàn bài 战败 • zhàn bèi 战备 • zhàn chǎng 战场 • zhàn chē 战车 • zhàn chuán 战船 • zhàn dì 战地 • zhàn dǒu 战抖 • zhàn dòu 战斗 • zhàn dòu bù 战斗部 • zhàn dòu jī 战斗机 • zhàn dòu jiàn 战斗舰 • zhàn dòu lì 战斗力 • zhàn dòu qún 战斗群 • zhàn dòu yíng 战斗营 • zhàn dòu zhě 战斗者 • zhàn fǎ 战法 • zhàn fàn 战犯 • zhàn fú 战俘 • zhàn fǔ 战斧 • zhàn gōng 战功 • zhàn guó mò 战国末 • zhàn guó mò nián 战国末年 • zhàn guó qī xióng 战国七雄 • zhàn hān 战酣 • zhàn háo 战壕 • zhàn háo rè 战壕热 • zhàn hòu 战后 • zhàn huǒ 战火 • zhàn huǒ fēn fēi 战火纷飞 • zhàn huò 战祸 • zhàn jī 战机 • zhàn jì 战绩 • zhàn jiàn 战舰 • zhàn jīng 战兢 • zhàn jīng jīng 战兢兢 • zhàn kuàng 战况 • zhàn lì 战力 • zhàn lì 战栗 • zhàn lì pǐn 战利品 • zhàn liè jiàn 战列舰 • zhàn lüè 战略 • zhàn lüè fáng yù chàng yì 战略防御倡议 • zhàn lüè hé lì liang 战略核力量 • zhàn lüè hé wǔ qì 战略核武器 • zhàn lüè hōng zhà jī 战略轰炸机 • zhàn lüè huǒ bàn 战略伙伴 • zhàn lüè huǒ bàn 战略夥伴 • zhàn lüè jiā 战略家 • zhàn lüè xìng 战略性 • zhàn lüè yào diǎn 战略要点 • zhàn luàn 战乱 • zhàn mǎ 战马 • zhàn qí 战旗 • zhàn qū 战区 • zhàn shèng 战胜 • zhàn shí 战时 • zhàn shì 战事 • zhàn shì 战士 • zhàn shū 战书 • zhàn shù 战术 • zhàn shù dǎo dàn 战术导弹 • zhàn shù hé wǔ qì 战术核武器 • zhàn sǐ shā chǎng 战死沙场 • zhàn tuán 战团 • zhàn wú bù shèng 战无不胜 • zhàn wú bù shèng , gōng wú bù kè 战无不胜,攻无不克 • zhàn wú bù shèng , gōng wú bù qǔ 战无不胜,攻无不取 • zhàn xiàn 战线 • zhàn yì 战役 • zhàn yǒu 战友 • zhàn zhàn jīng jīng 战战兢兢 • zhàn zhàn lì lì 战战栗栗 • zhàn zhēng 战争 • zhàn zhēng zuì 战争罪 • zhèn wáng zhàn shì jì niàn rì 阵亡战士纪念日 • zhēng duó zhàn 争夺战 • zhēng zhàn 争战 • zhēng zhàn 征战 • zhī bǐ zhī jǐ , bǎi zhàn bù dài 知彼知己,百战不殆 • zhī jǐ zhī bǐ , bǎi zhàn bù dài 知己知彼,百战不殆 • Zhí Wǎn zhàn zhēng 直皖战争 • zhǐ zhàn yuán 指战员 • zhōng zhàn 终战 • zhōng zhàn rì 终战日 • zhǔ zhàn pài 主战派 • zhuǎn zhàn 转战 • zhuǎn zhàn qiān lǐ 转战千里 • zuò zhàn 作战 • zuò zhàn shī zōng 作战失踪 • zuò zhàn shī zōng rén yuán 作战失踪人员