Có 1 kết quả:
zhàn zhēng ㄓㄢˋ ㄓㄥ
giản thể
Từ điển phổ thông
chiến tranh, xung đột
Từ điển Trung-Anh
(1) war
(2) conflict
(3) CL:場|场[chang2],次[ci4]
(2) conflict
(3) CL:場|场[chang2],次[ci4]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0