Có 1 kết quả:

zhàn zhēng ㄓㄢˋ ㄓㄥ

1/1

Từ điển phổ thông

chiến tranh, xung đột

Từ điển Trung-Anh

(1) war
(2) conflict
(3) CL:場|场[chang2],次[ci4]