Có 1 kết quả:
Zhàn guó Shí dài ㄓㄢˋ ㄍㄨㄛˊ ㄕˊ ㄉㄞˋ
Zhàn guó Shí dài ㄓㄢˋ ㄍㄨㄛˊ ㄕˊ ㄉㄞˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the Warring States period (475-221 BC)
(2) Japanese Warring States period (15th-17th century)
(2) Japanese Warring States period (15th-17th century)
Bình luận 0