Có 1 kết quả:
zhàn guó mò nián ㄓㄢˋ ㄍㄨㄛˊ ㄇㄛˋ ㄋㄧㄢˊ
zhàn guó mò nián ㄓㄢˋ ㄍㄨㄛˊ ㄇㄛˋ ㄋㄧㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
late Warring States period, c. 250-221 BC before the First Emperor's Qin Dynasty
zhàn guó mò nián ㄓㄢˋ ㄍㄨㄛˊ ㄇㄛˋ ㄋㄧㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh