Có 1 kết quả:

zhàn shì ㄓㄢˋ ㄕˋ

1/1

Từ điển phổ thông

chiến sĩ, binh sĩ, binh lính

Từ điển Trung-Anh

(1) fighter
(2) soldier
(3) warrior
(4) CL:個|个[ge4]