Có 1 kết quả:
zhàn dòu ㄓㄢˋ ㄉㄡˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
chiến đấu, đánh nhau
Từ điển Trung-Anh
(1) to fight
(2) to engage in combat
(3) struggle
(4) battle
(5) CL:場|场[chang2],次[ci4]
(2) to engage in combat
(3) struggle
(4) battle
(5) CL:場|场[chang2],次[ci4]
Bình luận 0