Có 1 kết quả:

zhàn shèng ㄓㄢˋ ㄕㄥˋ

1/1

Từ điển phổ thông

1. chiến thắng, thắng trận
2. vượt qua, khắc phục được

Từ điển Trung-Anh

(1) to prevail over
(2) to defeat
(3) to surmount