Có 1 kết quả:
zhàn shèng ㄓㄢˋ ㄕㄥˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. chiến thắng, thắng trận
2. vượt qua, khắc phục được
2. vượt qua, khắc phục được
Từ điển Trung-Anh
(1) to prevail over
(2) to defeat
(3) to surmount
(2) to defeat
(3) to surmount
Bình luận 0