Có 1 kết quả:
qī qī ㄑㄧ ㄑㄧ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sorrowful
(2) distressed
(2) distressed
Từ điển Trung-Anh
(1) intimate
(2) closely related
(3) sorrowful
(4) distressed
(2) closely related
(3) sorrowful
(4) distressed
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0