Có 1 kết quả:
jié píng ㄐㄧㄝˊ ㄆㄧㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) screenshot
(2) to capture an image displayed on a computer screen
(2) to capture an image displayed on a computer screen
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0