Có 1 kết quả:

jié duàn ㄐㄧㄝˊ ㄉㄨㄢˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to break or cut in two
(2) to sever
(3) to cut off
(4) (fig.) to cut off (a conversation, a flow etc)
(5) to interrupt
(6) (math.) to truncate