Có 1 kết quả:
jié rán bù tóng ㄐㄧㄝˊ ㄖㄢˊ ㄅㄨˋ ㄊㄨㄥˊ
jié rán bù tóng ㄐㄧㄝˊ ㄖㄢˊ ㄅㄨˋ ㄊㄨㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) entirely different
(2) different as black and white
(2) different as black and white
Bình luận 0
jié rán bù tóng ㄐㄧㄝˊ ㄖㄢˊ ㄅㄨˋ ㄊㄨㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0