Có 1 kết quả:
jiǎn ㄐㄧㄢˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
rất, cực kỳ
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 戩.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Tiêu diệt, huỷ diệt;
② Phúc lành;
③ Hoàn toàn, rất: 戩穀 Rất tốt, rất mực hay ho.
② Phúc lành;
③ Hoàn toàn, rất: 戩穀 Rất tốt, rất mực hay ho.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 戩
Từ điển Trung-Anh
(1) carry to the utmost
(2) to cut
(2) to cut