Có 4 kết quả:

ㄏㄨhuī ㄏㄨㄟㄒㄧㄒㄧˋ
Âm Quan thoại: ㄏㄨ, huī ㄏㄨㄟ, ㄒㄧ, ㄒㄧˋ
Tổng nét: 15
Bộ: gē 戈 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨一フノ一フ丨丨丶ノ一一フノ丶
Thương Hiệt: YCI (卜金戈)
Unicode: U+622F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ,
Âm Nhật (onyomi): ギ (gi), ゲ (ge)
Âm Nhật (kunyomi): たわむ.れる (tawamu.reru), ざ.れる (za.reru), じゃ.れる (ja.reru)
Âm Hàn: , ,

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0

1/4

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

ㄒㄧˋ

phồn thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

Từ điển Trung-Anh

variant of |[xi4]