Có 1 kết quả:
zhàn ㄓㄢˋ
Tổng nét: 16
Bộ: gē 戈 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰單戈
Nét bút: 丨フ一丨フ一丨フ一一一丨一フノ丶
Thương Hiệt: RJI (口十戈)
Unicode: U+6230
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: chiến
Âm Nôm: chiến, chuyến, xuyến
Âm Nhật (onyomi): セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): いくさ (ikusa), たたか.う (tataka.u), おのの.く (onono.ku), そよぐ (soyogu)
Âm Hàn: 전
Âm Quảng Đông: zin3
Âm Nôm: chiến, chuyến, xuyến
Âm Nhật (onyomi): セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): いくさ (ikusa), たたか.う (tataka.u), おのの.く (onono.ku), そよぐ (soyogu)
Âm Hàn: 전
Âm Quảng Đông: zin3
Tự hình 5
Dị thể 7
Một số bài thơ có sử dụng
• Bồ tát man - Đại Bách Địa - 菩薩蠻-大柏地 (Mao Trạch Đông)
• Dạ độ Xích Bích giang khẩu - 夜渡赤壁江口 (Phan Huy Ích)
• Dạ độc binh thư - 夜讀兵書 (Lục Du)
• Đào Nguyên hành - 桃源行 (Vương An Thạch)
• Khai Nguyên hậu nhạc - 開元後樂 (Tiết Phùng)
• Tặng Đặng tướng quân - 贈鄧將軍 (Nguyễn Hữu Thăng)
• Tiễn Tam Đăng phó bảng Phạm Văn Giảng - 餞三登副榜范文講 (Vũ Phạm Khải)
• Tự kinh phó Phụng Tiên huyện vịnh hoài ngũ bách tự - 自京赴奉先縣詠懷五百字 (Đỗ Phủ)
• Ung Châu - 邕州 (Nguyễn Trung Ngạn)
• Viên quan tống thái - 園官送菜 (Đỗ Phủ)
• Dạ độ Xích Bích giang khẩu - 夜渡赤壁江口 (Phan Huy Ích)
• Dạ độc binh thư - 夜讀兵書 (Lục Du)
• Đào Nguyên hành - 桃源行 (Vương An Thạch)
• Khai Nguyên hậu nhạc - 開元後樂 (Tiết Phùng)
• Tặng Đặng tướng quân - 贈鄧將軍 (Nguyễn Hữu Thăng)
• Tiễn Tam Đăng phó bảng Phạm Văn Giảng - 餞三登副榜范文講 (Vũ Phạm Khải)
• Tự kinh phó Phụng Tiên huyện vịnh hoài ngũ bách tự - 自京赴奉先縣詠懷五百字 (Đỗ Phủ)
• Ung Châu - 邕州 (Nguyễn Trung Ngạn)
• Viên quan tống thái - 園官送菜 (Đỗ Phủ)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
chiến tranh, đánh nhau
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Đánh nhau, bày trận đánh nhau. ◎Như: “giao chiến” 交戰 giao tranh.
2. (Động) Tranh đua, thi đua. ◎Như: “luận chiến” 論戰 tranh luận, “thiệt chiến” 舌戰 tranh cãi nhau, đấu lưỡi, “thương chiến” 商戰 tranh giành buôn bán, đua chen ở thương trường.
3. (Động) Run lập cập, run rẩy (vì sợ hãi, bị lạnh, kích động). ◎Như: “chiến lật” 戰慄 run lẩy bẩy. Cũng viết là 顫慄. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: “Lệ thanh vấn: Thiên tử hà tại? Đế chiến lật bất năng ngôn” 厲聲問: 天子何在? 帝戰慄不能言 (Đệ tam hồi) Lớn tiếng hỏi: Thiên tử đâu? (Thiếu) Đế sợ run, không nói được.
4. (Tính) Liên quan tới chiến tranh. ◎Như: “chiến pháp” 戰法 phương pháp và sách lược tác chiến, “chiến quả” 戰果 thành tích sau trận đánh, “chiến cơ” 戰機 (1) mưu lược tác chiến, (2) thời cơ (trong chiến tranh), (3) máy bay chiến đấu.
5. (Danh) Chiến tranh. ◎Như: “thế giới đại chiến” 世界大戰 chiến tranh thế giới.
6. (Danh) Họ “Chiến”.
2. (Động) Tranh đua, thi đua. ◎Như: “luận chiến” 論戰 tranh luận, “thiệt chiến” 舌戰 tranh cãi nhau, đấu lưỡi, “thương chiến” 商戰 tranh giành buôn bán, đua chen ở thương trường.
3. (Động) Run lập cập, run rẩy (vì sợ hãi, bị lạnh, kích động). ◎Như: “chiến lật” 戰慄 run lẩy bẩy. Cũng viết là 顫慄. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: “Lệ thanh vấn: Thiên tử hà tại? Đế chiến lật bất năng ngôn” 厲聲問: 天子何在? 帝戰慄不能言 (Đệ tam hồi) Lớn tiếng hỏi: Thiên tử đâu? (Thiếu) Đế sợ run, không nói được.
4. (Tính) Liên quan tới chiến tranh. ◎Như: “chiến pháp” 戰法 phương pháp và sách lược tác chiến, “chiến quả” 戰果 thành tích sau trận đánh, “chiến cơ” 戰機 (1) mưu lược tác chiến, (2) thời cơ (trong chiến tranh), (3) máy bay chiến đấu.
5. (Danh) Chiến tranh. ◎Như: “thế giới đại chiến” 世界大戰 chiến tranh thế giới.
6. (Danh) Họ “Chiến”.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Chiến, chiến tranh: 宣戰 Tuyên chiến, tuyên bố chiến tranh; 停戰 Đình chiến; 冷戰 Chiến tranh lạnh;
② Trận đánh, đánh nhau: 百戰百勝 Trăm trận trăm thắng; 愈戰愈強 Càng đánh càng mạnh;
③ Run rẩy, run lập cập: 寒戰 Rét run; 冷得打戰 Rét run lên;
④ Thi đua: 挑戰 Thách (thi đua); 應戰 Nhận lời (thi đua);
⑤ Sợ: 戰戰兢兢 Sợ hãi;
⑥ [Zhàn] (Họ) Chiến.
② Trận đánh, đánh nhau: 百戰百勝 Trăm trận trăm thắng; 愈戰愈強 Càng đánh càng mạnh;
③ Run rẩy, run lập cập: 寒戰 Rét run; 冷得打戰 Rét run lên;
④ Thi đua: 挑戰 Thách (thi đua); 應戰 Nhận lời (thi đua);
⑤ Sợ: 戰戰兢兢 Sợ hãi;
⑥ [Zhàn] (Họ) Chiến.
Từ điển Trung-Anh
(1) to fight
(2) fight
(3) war
(4) battle
(2) fight
(3) war
(4) battle
Từ ghép 246
áo zhàn 鏖戰 • bā èr sān pào zhàn 八二三砲戰 • Bā xī zhàn wǔ 巴西戰舞 • bái rèn zhàn 白刃戰 • bái sè zhàn jì 白色戰劑 • bái yī zhàn shì 白衣戰士 • Bǎi jǔ zhī zhàn 柏舉之戰 • Bǎi tuán Dà zhàn 百團大戰 • bǎi zhàn bǎi shèng 百戰百勝 • bǎi zhàn bù dài 百戰不殆 • bài zhàn 敗戰 • Bǎn mén diàn tíng zhàn cūn 板門店停戰村 • bǎo cān zhàn fàn 飽餐戰飯 • bǎo zhèng pò huài zhàn lüè 保證破壞戰略 • bèi shuǐ yī zhàn 背水一戰 • bèi zhàn 備戰 • bǐ zhàn 筆戰 • bó zhàn 搏戰 • bù fáng yíng zhàn 布防迎戰 • Bù liè diān Bǎo wèi zhàn 不列顛保衛戰 • bù xī yī zhàn 不惜一戰 • bù xuān ér zhàn 不宣而戰 • bù zhàn bù hé 不戰不和 • cān zhàn 參戰 • Cháng píng zhī zhàn 長平之戰 • chén zhuó yìng zhàn 沉著應戰 • chéng sè zhàn jì 橙色戰劑 • chí jiǔ zhàn 持久戰 • Chì bì zhī zhàn 赤壁之戰 • chún qiāng shé zhàn 唇槍舌戰 • dǎ yě zhàn 打野戰 • dà zhàn 大戰 • dǎn zhàn 膽戰 • dǎn zhàn xīn jīng 膽戰心驚 • Dé guó zhàn chē 德國戰車 • dì èr cì shì jiè dà zhàn 第二次世界大戰 • dì yī cì shì jiè dà zhàn 第一次世界大戰 • dì yuán zhàn lüè 地緣戰略 • dú lì zhàn zhēng 獨立戰爭 • duì zhàn 對戰 • è zhàn 惡戰 • Èr cì Dà zhàn 二次大戰 • Èr cì Shì jiè Dà zhàn 二次世界大戰 • Èr zhàn 二戰 • fǎn kǒng zhàn zhēng 反恐戰爭 • fǎn shēng wù zhàn 反生物戰 • fǎn zhàn 反戰 • fǎn zhàn kàng yì 反戰抗議 • fàng shè zuò zhàn 放射作戰 • fèn zhàn 奮戰 • fēng yān sì qǐ , zhàn huǒ fēn fēi 烽煙四起,戰火紛飛 • gōng wú bù kè , zhàn wú bù shèng 攻無不克,戰無不勝 • gū jūn fèn zhàn 孤軍奮戰 • Guā dá kǎ nà ěr zhàn yì 瓜達卡納爾戰役 • Guān dù zhī zhàn 官渡之戰 • Guó Gòng Nèi zhàn 國共內戰 • guó jì zhàn zhēng zuì fǎ tíng 國際戰爭罪法庭 • guó nèi zhàn zhēng 國內戰爭 • hǎi jūn lù zhàn duì 海軍陸戰隊 • hǎi zhàn 海戰 • hān zhàn 酣戰 • hán zhàn 寒戰 • Hán zhàn 韓戰 • háng kōng mǔ jiàn zhàn dòu qún 航空母艦戰鬥群 • hào zhàn 好戰 • hé zhàn 核戰 • hé zhàn dòu bù 核戰斗部 • hù fǎ zhàn zhēng 護法戰爭 • Hù guó zhàn 護國戰 • huà xué zhàn 化學戰 • huà xué zhàn dòu bù 化學戰斗部 • huà xué zhàn jì 化學戰劑 • huà xué zhàn jì jiǎn dú xiāng 化學戰劑檢毒箱 • huì zhàn 會戰 • hùn zhàn 混戰 • jī zhàn 激戰 • jiǎ jí zhàn fàn 甲級戰犯 • Jiǎng Guì zhàn zhēng 蔣桂戰爭 • jiāo zhàn 交戰 • jué zhàn 決戰 • jūn fá hùn zhàn 軍閥混戰 • kāi zhàn 開戰 • kàng zhàn 抗戰 • kōng zhàn 空戰 • kǒu jiǎo zhàn 口角戰 • kǔ zhàn 苦戰 • kuáng zhàn shì 狂戰士 • lā jù zhàn 拉鋸戰 • lěng zhàn 冷戰 • lì zhàn 力戰 • lián zhàn lián shèng 連戰連勝 • liàn zhàn 戀戰 • lín zhàn 臨戰 • lǚ bài lǚ zhàn 屢敗屢戰 • lǚ zhàn lǚ bài 屢戰屢敗 • lùn zhàn 論戰 • mào yì zhàn 貿易戰 • mǔ zhàn 拇戰 • nán zhēng běi zhàn 南征北戰 • nèi zhàn 內戰 • nuò zhàn 搦戰 • qián shào zhàn 前哨戰 • qiāng zhàn 槍戰 • ròu bó zhàn 肉搏戰 • Sà ěr hǔ zhī zhàn 薩爾滸之戰 • shǎn diàn zhàn 閃電戰 • shǎn jī zhàn 閃擊戰 • shāng zhàn 商戰 • shé zhàn 舌戰 • shēn jīng bǎi zhàn 身經百戰 • shēng mìng bù xī , zhàn dòu bù zhǐ 生命不息,戰鬥不止 • shēng wù zhàn 生物戰 • shēng wù zhàn jì 生物戰劑 • shèng zhàn 聖戰 • shí zhàn 實戰 • shì jiè dà zhàn 世界大戰 • Shú zuì rì zhàn zhēng 贖罪日戰爭 • Sī dà lín gé lè Huì zhàn 斯大林格勒會戰 • sǐ zhàn 死戰 • sù zhàn sù jué 速戰速決 • tiǎo dēng yè zhàn 挑燈夜戰 • tiǎo zhàn 挑戰 • tiǎo zhàn zhě 挑戰者 • Tiǎo zhàn zhě Hào 挑戰者號 • tíng zhàn 停戰 • Tíng zhàn rì 停戰日 • tǒng yī zhàn xiàn 統一戰線 • tǒng zhàn 統戰 • tuō yán zhàn shù 拖延戰術 • Wǎn xì zhàn bài 皖系戰敗 • wú míng zhàn shì mù 無名戰士墓 • wú míng zhàn sǐ 無名戰死 • wǔ jǐng zhàn shì 武警戰士 • xì jūn zhàn 細菌戰 • xiāo hào zhàn 消耗戰 • xiāo yǒng shàn zhàn 驍勇善戰 • xīn jīng dǎn zhàn 心驚膽戰 • xīn lǐ zhàn 心理戰 • xīn zhàn 心戰 • Xīng qiú Dà zhàn 星球大戰 • xiū zhàn 休戰 • xuān zhàn 宣戰 • xuǎn zhàn 選戰 • xuè zhàn 血戰 • yáo zhàn 搖戰 • yě zhàn 野戰 • yě zhàn jūn 野戰軍 • Yī sī lán Shèng zhàn Zǔ zhī 伊斯蘭聖戰組織 • yíng jiē tiǎo zhàn 迎接挑戰 • yíng zhàn 迎戰 • yìng zhàn 應戰 • yóu jī zhàn 遊擊戰 • yǒu zhēng wú zhàn 有征無戰 • yù xuè kǔ zhàn 浴血苦戰 • Yuè zhàn 越戰 • yùn dòng zhàn 運動戰 • zhàn bài 戰敗 • zhàn bèi 戰備 • zhàn chǎng 戰場 • zhàn chē 戰車 • zhàn chuán 戰船 • zhàn dì 戰地 • zhàn dǒu 戰抖 • zhàn dòu 戰鬥 • zhàn dòu bù 戰斗部 • zhàn dòu jī 戰鬥機 • zhàn dòu jiàn 戰鬥艦 • zhàn dòu lì 戰鬥力 • zhàn dòu qún 戰鬥群 • zhàn dòu yíng 戰鬥營 • zhàn dòu zhě 戰鬥者 • zhàn fǎ 戰法 • zhàn fàn 戰犯 • zhàn fú 戰俘 • zhàn fǔ 戰斧 • zhàn gōng 戰功 • zhàn guó mò 戰國末 • zhàn guó mò nián 戰國末年 • zhàn guó qī xióng 戰國七雄 • zhàn hān 戰酣 • zhàn háo 戰壕 • zhàn háo rè 戰壕熱 • zhàn hòu 戰後 • zhàn huǒ 戰火 • zhàn huǒ fēn fēi 戰火紛飛 • zhàn huò 戰禍 • zhàn jī 戰機 • zhàn jì 戰績 • zhàn jiàn 戰艦 • zhàn jīng 戰兢 • zhàn jīng jīng 戰兢兢 • zhàn kuàng 戰況 • zhàn lì 戰力 • zhàn lì 戰慄 • zhàn lì pǐn 戰利品 • zhàn liè jiàn 戰列艦 • zhàn lüè 戰略 • zhàn lüè fáng yù chàng yì 戰略防御倡議 • zhàn lüè hé lì liang 戰略核力量 • zhàn lüè hé wǔ qì 戰略核武器 • zhàn lüè hōng zhà jī 戰略轟炸機 • zhàn lüè huǒ bàn 戰略伙伴 • zhàn lüè huǒ bàn 戰略夥伴 • zhàn lüè jiā 戰略家 • zhàn lüè xìng 戰略性 • zhàn lüè yào diǎn 戰略要點 • zhàn luàn 戰亂 • zhàn mǎ 戰馬 • zhàn qí 戰旗 • zhàn qū 戰區 • zhàn shèng 戰勝 • zhàn shí 戰時 • zhàn shì 戰事 • zhàn shì 戰士 • zhàn shū 戰書 • zhàn shù 戰術 • zhàn shù dǎo dàn 戰術導彈 • zhàn shù hé wǔ qì 戰術核武器 • zhàn sǐ shā chǎng 戰死沙場 • zhàn tuán 戰團 • zhàn wú bù shèng 戰無不勝 • zhàn wú bù shèng , gōng wú bù kè 戰無不勝,攻無不克 • zhàn wú bù shèng , gōng wú bù qǔ 戰無不勝,攻無不取 • zhàn xiàn 戰線 • zhàn yì 戰役 • zhàn yǒu 戰友 • zhàn zhàn jīng jīng 戰戰兢兢 • zhàn zhàn lì lì 戰戰慄慄 • zhàn zhēng 戰爭 • zhàn zhēng zuì 戰爭罪 • zhèn wáng zhàn shì jì niàn rì 陣亡戰士紀念日 • zhēng duó zhàn 爭奪戰 • zhēng zhàn 征戰 • zhēng zhàn 爭戰 • zhī bǐ zhī jǐ , bǎi zhàn bù dài 知彼知己,百戰不殆 • zhī jǐ zhī bǐ , bǎi zhàn bù dài 知己知彼,百戰不殆 • Zhí Wǎn zhàn zhēng 直皖戰爭 • zhǐ zhàn yuán 指戰員 • zhōng zhàn 終戰 • zhōng zhàn rì 終戰日 • zhǔ zhàn pài 主戰派 • zhuǎn zhàn 轉戰 • zhuǎn zhàn qiān lǐ 轉戰千里 • zuò zhàn 作戰 • zuò zhàn shī zōng 作戰失蹤 • zuò zhàn shī zōng rén yuán 作戰失蹤人員