Có 1 kết quả:

zhàn ㄓㄢˋ

1/1

zhàn ㄓㄢˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

chiến tranh, đánh nhau

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Đánh nhau, bày trận đánh nhau. ◎Như: “giao chiến” 交戰 giao tranh.
2. (Động) Tranh đua, thi đua. ◎Như: “luận chiến” 論戰 tranh luận, “thiệt chiến” 舌戰 tranh cãi nhau, đấu lưỡi, “thương chiến” 商戰 tranh giành buôn bán, đua chen ở thương trường.
3. (Động) Run lập cập, run rẩy (vì sợ hãi, bị lạnh, kích động). ◎Như: “chiến lật” 戰慄 run lẩy bẩy. Cũng viết là 顫慄. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: “Lệ thanh vấn: Thiên tử hà tại? Đế chiến lật bất năng ngôn” 厲聲問: 天子何在? 帝戰慄不能言 (Đệ tam hồi) Lớn tiếng hỏi: Thiên tử đâu? (Thiếu) Đế sợ run, không nói được.
4. (Tính) Liên quan tới chiến tranh. ◎Như: “chiến pháp” 戰法 phương pháp và sách lược tác chiến, “chiến quả” 戰果 thành tích sau trận đánh, “chiến cơ” 戰機 (1) mưu lược tác chiến, (2) thời cơ (trong chiến tranh), (3) máy bay chiến đấu.
5. (Danh) Chiến tranh. ◎Như: “thế giới đại chiến” 世界大戰 chiến tranh thế giới.
6. (Danh) Họ “Chiến”.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Chiến, chiến tranh: 宣戰 Tuyên chiến, tuyên bố chiến tranh; 停戰 Đình chiến; 冷戰 Chiến tranh lạnh;
② Trận đánh, đánh nhau: 百戰百勝 Trăm trận trăm thắng; 愈戰愈強 Càng đánh càng mạnh;
③ Run rẩy, run lập cập: 寒戰 Rét run; 冷得打戰 Rét run lên;
④ Thi đua: 挑戰 Thách (thi đua); 應戰 Nhận lời (thi đua);
⑤ Sợ: 戰戰兢兢 Sợ hãi;
⑥ [Zhàn] (Họ) Chiến.

Từ điển Trung-Anh

(1) to fight
(2) fight
(3) war
(4) battle

Từ ghép 246

áo zhàn 鏖戰bā èr sān pào zhàn 八二三砲戰Bā xī zhàn wǔ 巴西戰舞bái rèn zhàn 白刃戰bái sè zhàn jì 白色戰劑bái yī zhàn shì 白衣戰士Bǎi jǔ zhī zhàn 柏舉之戰Bǎi tuán Dà zhàn 百團大戰bǎi zhàn bǎi shèng 百戰百勝bǎi zhàn bù dài 百戰不殆bài zhàn 敗戰Bǎn mén diàn tíng zhàn cūn 板門店停戰村bǎo cān zhàn fàn 飽餐戰飯bǎo zhèng pò huài zhàn lüè 保證破壞戰略bèi shuǐ yī zhàn 背水一戰bèi zhàn 備戰bǐ zhàn 筆戰bó zhàn 搏戰bù fáng yíng zhàn 布防迎戰Bù liè diān Bǎo wèi zhàn 不列顛保衛戰bù xī yī zhàn 不惜一戰bù xuān ér zhàn 不宣而戰bù zhàn bù hé 不戰不和cān zhàn 參戰Cháng píng zhī zhàn 長平之戰chén zhuó yìng zhàn 沉著應戰chéng sè zhàn jì 橙色戰劑chí jiǔ zhàn 持久戰Chì bì zhī zhàn 赤壁之戰chún qiāng shé zhàn 唇槍舌戰dǎ yě zhàn 打野戰dà zhàn 大戰dǎn zhàn 膽戰dǎn zhàn xīn jīng 膽戰心驚Dé guó zhàn chē 德國戰車dì èr cì shì jiè dà zhàn 第二次世界大戰dì yī cì shì jiè dà zhàn 第一次世界大戰dì yuán zhàn lüè 地緣戰略dú lì zhàn zhēng 獨立戰爭duì zhàn 對戰è zhàn 惡戰Èr cì Dà zhàn 二次大戰Èr cì Shì jiè Dà zhàn 二次世界大戰Èr zhàn 二戰fǎn kǒng zhàn zhēng 反恐戰爭fǎn shēng wù zhàn 反生物戰fǎn zhàn 反戰fǎn zhàn kàng yì 反戰抗議fàng shè zuò zhàn 放射作戰fèn zhàn 奮戰fēng yān sì qǐ , zhàn huǒ fēn fēi 烽煙四起,戰火紛飛gōng wú bù kè , zhàn wú bù shèng 攻無不克,戰無不勝gū jūn fèn zhàn 孤軍奮戰Guā dá kǎ nà ěr zhàn yì 瓜達卡納爾戰役Guān dù zhī zhàn 官渡之戰Guó Gòng Nèi zhàn 國共內戰guó jì zhàn zhēng zuì fǎ tíng 國際戰爭罪法庭guó nèi zhàn zhēng 國內戰爭hǎi jūn lù zhàn duì 海軍陸戰隊hǎi zhàn 海戰hān zhàn 酣戰hán zhàn 寒戰Hán zhàn 韓戰háng kōng mǔ jiàn zhàn dòu qún 航空母艦戰鬥群hào zhàn 好戰hé zhàn 核戰hé zhàn dòu bù 核戰斗部hù fǎ zhàn zhēng 護法戰爭Hù guó zhàn 護國戰huà xué zhàn 化學戰huà xué zhàn dòu bù 化學戰斗部huà xué zhàn jì 化學戰劑huà xué zhàn jì jiǎn dú xiāng 化學戰劑檢毒箱huì zhàn 會戰hùn zhàn 混戰jī zhàn 激戰jiǎ jí zhàn fàn 甲級戰犯Jiǎng Guì zhàn zhēng 蔣桂戰爭jiāo zhàn 交戰jué zhàn 決戰jūn fá hùn zhàn 軍閥混戰kāi zhàn 開戰kàng zhàn 抗戰kōng zhàn 空戰kǒu jiǎo zhàn 口角戰kǔ zhàn 苦戰kuáng zhàn shì 狂戰士lā jù zhàn 拉鋸戰lěng zhàn 冷戰lì zhàn 力戰lián zhàn lián shèng 連戰連勝liàn zhàn 戀戰lín zhàn 臨戰lǚ bài lǚ zhàn 屢敗屢戰lǚ zhàn lǚ bài 屢戰屢敗lùn zhàn 論戰mào yì zhàn 貿易戰mǔ zhàn 拇戰nán zhēng běi zhàn 南征北戰nèi zhàn 內戰nuò zhàn 搦戰qián shào zhàn 前哨戰qiāng zhàn 槍戰ròu bó zhàn 肉搏戰Sà ěr hǔ zhī zhàn 薩爾滸之戰shǎn diàn zhàn 閃電戰shǎn jī zhàn 閃擊戰shāng zhàn 商戰shé zhàn 舌戰shēn jīng bǎi zhàn 身經百戰shēng mìng bù xī , zhàn dòu bù zhǐ 生命不息,戰鬥不止shēng wù zhàn 生物戰shēng wù zhàn jì 生物戰劑shèng zhàn 聖戰shí zhàn 實戰shì jiè dà zhàn 世界大戰Shú zuì rì zhàn zhēng 贖罪日戰爭Sī dà lín gé lè Huì zhàn 斯大林格勒會戰sǐ zhàn 死戰sù zhàn sù jué 速戰速決tiǎo dēng yè zhàn 挑燈夜戰tiǎo zhàn 挑戰tiǎo zhàn zhě 挑戰者Tiǎo zhàn zhě Hào 挑戰者號tíng zhàn 停戰Tíng zhàn rì 停戰日tǒng yī zhàn xiàn 統一戰線tǒng zhàn 統戰tuō yán zhàn shù 拖延戰術Wǎn xì zhàn bài 皖系戰敗wú míng zhàn shì mù 無名戰士墓wú míng zhàn sǐ 無名戰死wǔ jǐng zhàn shì 武警戰士xì jūn zhàn 細菌戰xiāo hào zhàn 消耗戰xiāo yǒng shàn zhàn 驍勇善戰xīn jīng dǎn zhàn 心驚膽戰xīn lǐ zhàn 心理戰xīn zhàn 心戰Xīng qiú Dà zhàn 星球大戰xiū zhàn 休戰xuān zhàn 宣戰xuǎn zhàn 選戰xuè zhàn 血戰yáo zhàn 搖戰yě zhàn 野戰yě zhàn jūn 野戰軍Yī sī lán Shèng zhàn Zǔ zhī 伊斯蘭聖戰組織yíng jiē tiǎo zhàn 迎接挑戰yíng zhàn 迎戰yìng zhàn 應戰yóu jī zhàn 遊擊戰yǒu zhēng wú zhàn 有征無戰yù xuè kǔ zhàn 浴血苦戰Yuè zhàn 越戰yùn dòng zhàn 運動戰zhàn bài 戰敗zhàn bèi 戰備zhàn chǎng 戰場zhàn chē 戰車zhàn chuán 戰船zhàn dì 戰地zhàn dǒu 戰抖zhàn dòu 戰鬥zhàn dòu bù 戰斗部zhàn dòu jī 戰鬥機zhàn dòu jiàn 戰鬥艦zhàn dòu lì 戰鬥力zhàn dòu qún 戰鬥群zhàn dòu yíng 戰鬥營zhàn dòu zhě 戰鬥者zhàn fǎ 戰法zhàn fàn 戰犯zhàn fú 戰俘zhàn fǔ 戰斧zhàn gōng 戰功zhàn guó mò 戰國末zhàn guó mò nián 戰國末年zhàn guó qī xióng 戰國七雄zhàn hān 戰酣zhàn háo 戰壕zhàn háo rè 戰壕熱zhàn hòu 戰後zhàn huǒ 戰火zhàn huǒ fēn fēi 戰火紛飛zhàn huò 戰禍zhàn jī 戰機zhàn jì 戰績zhàn jiàn 戰艦zhàn jīng 戰兢zhàn jīng jīng 戰兢兢zhàn kuàng 戰況zhàn lì 戰力zhàn lì 戰慄zhàn lì pǐn 戰利品zhàn liè jiàn 戰列艦zhàn lüè 戰略zhàn lüè fáng yù chàng yì 戰略防御倡議zhàn lüè hé lì liang 戰略核力量zhàn lüè hé wǔ qì 戰略核武器zhàn lüè hōng zhà jī 戰略轟炸機zhàn lüè huǒ bàn 戰略伙伴zhàn lüè huǒ bàn 戰略夥伴zhàn lüè jiā 戰略家zhàn lüè xìng 戰略性zhàn lüè yào diǎn 戰略要點zhàn luàn 戰亂zhàn mǎ 戰馬zhàn qí 戰旗zhàn qū 戰區zhàn shèng 戰勝zhàn shí 戰時zhàn shì 戰事zhàn shì 戰士zhàn shū 戰書zhàn shù 戰術zhàn shù dǎo dàn 戰術導彈zhàn shù hé wǔ qì 戰術核武器zhàn sǐ shā chǎng 戰死沙場zhàn tuán 戰團zhàn wú bù shèng 戰無不勝zhàn wú bù shèng , gōng wú bù kè 戰無不勝,攻無不克zhàn wú bù shèng , gōng wú bù qǔ 戰無不勝,攻無不取zhàn xiàn 戰線zhàn yì 戰役zhàn yǒu 戰友zhàn zhàn jīng jīng 戰戰兢兢zhàn zhàn lì lì 戰戰慄慄zhàn zhēng 戰爭zhàn zhēng zuì 戰爭罪zhèn wáng zhàn shì jì niàn rì 陣亡戰士紀念日zhēng duó zhàn 爭奪戰zhēng zhàn 征戰zhēng zhàn 爭戰zhī bǐ zhī jǐ , bǎi zhàn bù dài 知彼知己,百戰不殆zhī jǐ zhī bǐ , bǎi zhàn bù dài 知己知彼,百戰不殆Zhí Wǎn zhàn zhēng 直皖戰爭zhǐ zhàn yuán 指戰員zhōng zhàn 終戰zhōng zhàn rì 終戰日zhǔ zhàn pài 主戰派zhuǎn zhàn 轉戰zhuǎn zhàn qiān lǐ 轉戰千里zuò zhàn 作戰zuò zhàn shī zōng 作戰失蹤zuò zhàn shī zōng rén yuán 作戰失蹤人員