Có 1 kết quả:
zhàn chē ㄓㄢˋ ㄔㄜ
phồn thể
Từ điển phổ thông
chiến xa, xe chiến đấu
Từ điển Trung-Anh
(1) war chariot
(2) tank
(2) tank
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0