Có 1 kết quả:

zhàn dòu ㄓㄢˋ ㄉㄡˋ

1/1

Từ điển phổ thông

chiến đấu, đánh nhau

Từ điển Trung-Anh

(1) to fight
(2) to engage in combat
(3) struggle
(4) battle
(5) CL:場|场[chang2],次[ci4]