Có 5 kết quả:
hū ㄏㄨ • huī ㄏㄨㄟ • huì ㄏㄨㄟˋ • xī ㄒㄧ • xì ㄒㄧˋ
Âm Pinyin: hū ㄏㄨ, huī ㄏㄨㄟ, huì ㄏㄨㄟˋ, xī ㄒㄧ, xì ㄒㄧˋ
Tổng nét: 16
Bộ: gē 戈 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰虛戈
Nét bút: 丨一フノ一フ丨丨フ丨一一一フノ丶
Thương Hiệt: YMI (卜一戈)
Unicode: U+6231
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 16
Bộ: gē 戈 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰虛戈
Nét bút: 丨一フノ一フ丨丨フ丨一一一フノ丶
Thương Hiệt: YMI (卜一戈)
Unicode: U+6231
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Một số bài thơ có sử dụng
• Bi tàn liên - 悲殘蓮 (Nguyễn Văn Giao)
• Di Lặc chương - 彌勒章 (Jingak Hyesim)
• Đáo Hoành Sơn tác - 到橫山作 (Hoàng Nguyễn Thự)
• Kinh kiến trung thu đồng nhân chiêm bái Ức Trai tiên sinh từ đường - 京見中秋同人瞻拜抑齋先生祠堂 (Võ Khắc Triển)
• Lãnh Thuý đài - 冷翠臺 (Jingak Hyesim)
• Ngẫu đề - 偶題 (Đào Tấn)
• Trữ từ tự cảnh văn - 抒辭自警文 (Tuệ Trung thượng sĩ)
• Di Lặc chương - 彌勒章 (Jingak Hyesim)
• Đáo Hoành Sơn tác - 到橫山作 (Hoàng Nguyễn Thự)
• Kinh kiến trung thu đồng nhân chiêm bái Ức Trai tiên sinh từ đường - 京見中秋同人瞻拜抑齋先生祠堂 (Võ Khắc Triển)
• Lãnh Thuý đài - 冷翠臺 (Jingak Hyesim)
• Ngẫu đề - 偶題 (Đào Tấn)
• Trữ từ tự cảnh văn - 抒辭自警文 (Tuệ Trung thượng sĩ)
Bình luận 0
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “hí” 戲.
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “hí” 戲.
phồn thể
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 戲.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Hí 戯 và Hí 戲.
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “hí” 戲.
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. đùa nghịch
2. tuồng, kịch, xiếc
2. tuồng, kịch, xiếc
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “hí” 戲.
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ hí 戲.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 戲.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Hí 戯 và Hí 戲.
Từ điển Trung-Anh
(1) variant of 戲|戏[xi4]
(2) play
(3) drama
(2) play
(3) drama