Có 5 kết quả:

ㄏㄨhuī ㄏㄨㄟhuì ㄏㄨㄟˋㄒㄧㄒㄧˋ
Âm Quan thoại: ㄏㄨ, huī ㄏㄨㄟ, huì ㄏㄨㄟˋ, ㄒㄧ, ㄒㄧˋ
Tổng nét: 16
Bộ: gē 戈 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨一フノ一フ丨丨フ丨一一一フノ丶
Thương Hiệt: YMI (卜一戈)
Unicode: U+6231
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: , , huy,
Âm Nôm:
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: hei3

Tự hình 1

Dị thể 2

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/5

Từ điển trích dẫn

1. Tục dùng như chữ “hí” .

Từ điển trích dẫn

1. Tục dùng như chữ “hí” .

huì ㄏㄨㄟˋ

phồn thể

Từ điển Trần Văn Chánh

Như .

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Hí và Hí .

Từ điển trích dẫn

1. Tục dùng như chữ “hí” .

ㄒㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. đùa nghịch
2. tuồng, kịch, xiếc

Từ điển trích dẫn

1. Tục dùng như chữ “hí” .

Từ điển Thiều Chửu

① Tục dùng như chữ hí .

Từ điển Trần Văn Chánh

Như .

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Hí và Hí .

Từ điển Trung-Anh

(1) variant of |[xi4]
(2) play
(3) drama