Có 4 kết quả:

ㄏㄨhuī ㄏㄨㄟㄒㄧㄒㄧˋ
Âm Pinyin: ㄏㄨ, huī ㄏㄨㄟ, ㄒㄧ, ㄒㄧˋ
Tổng nét: 17
Bộ: gē 戈 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨一フノ一フ一丨フ一丶ノ一一フノ丶
Thương Hiệt: YTI (卜廿戈)
Unicode: U+6232
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: , , huy,
Âm Nôm: , hi,
Âm Nhật (onyomi): ギ (gi), ゲ (ge)
Âm Nhật (kunyomi): たわむ.れる (tawamu.reru), たわむ.れ (tawamu.re)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: fu1, hei3

Tự hình 4

Dị thể 5

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/4

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Đấu sức.
2. (Động) Chơi, vui chơi.
3. (Động) Đùa bỡn, trào lộng. ◇Thủy hử truyện 水滸傳: “Phả nại vô lễ, hí lộng hạ quan” 叵耐無禮, 戲弄下官 (Đệ nhất hồi) Đáng giận quân vô lễ, (dám) trêu cợt hạ quan.
4. (Động) Diễn trò (bằng lời nói, ca, múa). ◎Như: “hí kịch” 戲劇 diễn lại sự tích cũ.
5. (Danh) Họ “Hí”.
6. Một âm là “hi”. § Thông “hi” 羲. ◎Như: “Hi Hoàng” 戲皇.
7. Một âm là “hô”. (Thán) § Cũng như chữ “hô” 呼. ◎Như: “ô hô” 於戲 than ôi!
8. § Còn đọc là “huy”. § Cũng như “huy” 麾.

huī ㄏㄨㄟ

phồn thể

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Đấu sức.
2. (Động) Chơi, vui chơi.
3. (Động) Đùa bỡn, trào lộng. ◇Thủy hử truyện 水滸傳: “Phả nại vô lễ, hí lộng hạ quan” 叵耐無禮, 戲弄下官 (Đệ nhất hồi) Đáng giận quân vô lễ, (dám) trêu cợt hạ quan.
4. (Động) Diễn trò (bằng lời nói, ca, múa). ◎Như: “hí kịch” 戲劇 diễn lại sự tích cũ.
5. (Danh) Họ “Hí”.
6. Một âm là “hi”. § Thông “hi” 羲. ◎Như: “Hi Hoàng” 戲皇.
7. Một âm là “hô”. (Thán) § Cũng như chữ “hô” 呼. ◎Như: “ô hô” 於戲 than ôi!
8. § Còn đọc là “huy”. § Cũng như “huy” 麾.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Nô đùa, đùa nghịch, đùa bỡn, trò chơi: 不要看作兒戲 Chớ coi là trò đùa trẻ con;
② Giễu cợt, trêu đùa;
③ Hí kịch, kịch, hát: 看戲 Xem kịch, xem hát; 今晚這場戲演得很精採 Vở kịch tối nay diễn rất hay. Xem 戲 [hu].

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 呼 (bộ 口): 於戲 Than ôi! Xem 鳴呼 [wuhu]. Xem 戲 [xì].

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Cờ chỉ huy trong quân đội, cờ đầu (dùng như 麾, bộ 麻).

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Đấu sức.
2. (Động) Chơi, vui chơi.
3. (Động) Đùa bỡn, trào lộng. ◇Thủy hử truyện 水滸傳: “Phả nại vô lễ, hí lộng hạ quan” 叵耐無禮, 戲弄下官 (Đệ nhất hồi) Đáng giận quân vô lễ, (dám) trêu cợt hạ quan.
4. (Động) Diễn trò (bằng lời nói, ca, múa). ◎Như: “hí kịch” 戲劇 diễn lại sự tích cũ.
5. (Danh) Họ “Hí”.
6. Một âm là “hi”. § Thông “hi” 羲. ◎Như: “Hi Hoàng” 戲皇.
7. Một âm là “hô”. (Thán) § Cũng như chữ “hô” 呼. ◎Như: “ô hô” 於戲 than ôi!
8. § Còn đọc là “huy”. § Cũng như “huy” 麾.

Từ ghép 1

ㄒㄧˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. đùa nghịch
2. tuồng, kịch, xiếc

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Đấu sức.
2. (Động) Chơi, vui chơi.
3. (Động) Đùa bỡn, trào lộng. ◇Thủy hử truyện 水滸傳: “Phả nại vô lễ, hí lộng hạ quan” 叵耐無禮, 戲弄下官 (Đệ nhất hồi) Đáng giận quân vô lễ, (dám) trêu cợt hạ quan.
4. (Động) Diễn trò (bằng lời nói, ca, múa). ◎Như: “hí kịch” 戲劇 diễn lại sự tích cũ.
5. (Danh) Họ “Hí”.
6. Một âm là “hi”. § Thông “hi” 羲. ◎Như: “Hi Hoàng” 戲皇.
7. Một âm là “hô”. (Thán) § Cũng như chữ “hô” 呼. ◎Như: “ô hô” 於戲 than ôi!
8. § Còn đọc là “huy”. § Cũng như “huy” 麾.

Từ điển Trung-Anh

(1) trick
(2) drama
(3) play
(4) show
(5) CL:出[chu1],場|场[chang3],臺|台[tai2]

Từ ghép 98

bǎ xì 把戲biàn bǎ xì 變把戲biàn xì fǎ 變戲法bù dài xì 布袋戲chàng duì tái xì 唱對臺戲chàng xì 唱戲chuáng shàng xì 床上戲chuáng xì 床戲dà zhòu xì 大軸戲diàn zǐ yóu xì 電子遊戲dú jiǎo xì 獨腳戲dú jiǎo xì 獨角戲ér xì 兒戲féng chǎng zuò xì 逢場作戲gāo jiǎ xì 高甲戲gē zǎi xì 歌仔戲guǐ bǎ xì 鬼把戲hǎo xì hái zài hòu tou 好戲還在後頭hóu xì 猴戲huā dēng xì 花燈戲huā gǔ xì 花鼓戲Huáng méi xì 黃梅戲jiǎ xì zhēn chàng 假戲真唱jiē xì 接戲jīng xì 京戲jué sè bàn yǎn yóu xì 角色扮演遊戲kāi xì 開戲kàn xì 看戲kuǐ lěi xì 傀儡戲lián jī yóu xì 聯機遊戲liǔ zi xì 柳子戲lù tiān dà xì yuàn 露天大戲院luǒ xì 裸戲mǎ xì 馬戲mǎ xì tuán 馬戲團māo shǔ yóu xì 貓鼠遊戲mào zi xì fǎ 帽子戲法méi xì 沒戲nèi xīn xì 內心戲nuó xì 儺戲pāi xì 拍戲pái xì 牌戲pí yǐng xì 皮影戲pīn bǎn yóu xì 拼板遊戲qì chē xì yuàn 汽車戲院qián xì 前戲rén ǒu xì 人偶戲sān ge nǚ rén yī tái xì 三個女人一臺戲sàn xì 散戲shè xì 社戲shì tóng ér xì 視同兒戲tiáo xì 調戲tīng xì 聽戲xī xì 嬉戲xì chēng 戲稱xì cí 戲詞xì fǎ 戲法xì fǎng 戲仿xì fèn 戲份xì jù 戲劇xì jù huà 戲劇化xì jù huà rén gé wéi cháng 戲劇化人格違常xì jù jiā 戲劇家xì jù xìng 戲劇性xì mǎ 戲碼xì nòng 戲弄xì piào 戲票xì qǔ 戲曲xì shuǎ 戲耍xì shuō 戲說xì shuō jù 戲說劇xì tái 戲臺xì wǔ 戲侮xì xuè 戲謔xì yán 戲言xì yǎn 戲眼xì yuàn 戲院xì zi 戲子xié xì 諧戲xuè xì 謔戲yā tái xì 壓臺戲yā zhòu hǎo xì 壓軸好戲yā zhòu xì 壓軸戲yǎn xì 演戲yàng bǎn xì 樣板戲yóu xì 遊戲yóu xì chǎng 遊戲場yóu xì chí 游戲池yóu xì jī 遊戲機yóu xì shè bèi 遊戲設備yóu xì shuō 遊戲說Yóu xì wáng 遊戲王yuān yāng xì shuǐ 鴛鴦戲水zá xì 雜戲zhǎng zhōng xì 掌中戲zhé zi xì 折子戲zhòng tóu xì 重頭戲zuò xì 做戲