Có 1 kết quả:
chuō ㄔㄨㄛ
Tổng nét: 18
Bộ: gē 戈 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰翟戈
Nét bút: フ丶一フ丶一ノ丨丶一一一丨一一フノ丶
Thương Hiệt: SGI (尸土戈)
Unicode: U+6233
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: sác, trạc, trốc
Âm Nôm: chạc, trộ
Âm Nhật (onyomi): タク (taku)
Âm Hàn: 착
Âm Quảng Đông: coek3
Âm Nôm: chạc, trộ
Âm Nhật (onyomi): タク (taku)
Âm Hàn: 착
Âm Quảng Đông: coek3
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. đâm dao
2. châm, chọc, day
3. sái, trẹo
2. châm, chọc, day
3. sái, trẹo
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Đâm, chọc, dí, ấn, day. ◎Như: “trạc cá đỗng” 戳個洞 đục cái lỗ, “trạc phá” 戳破 chọc thủng. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Tiện giảo trước nha dụng chỉ đầu ngận mệnh đích tại tha ngạch lô thượng trạc liễu nhất hạ” 便咬著牙用指頭狠命的在他額顱上戳了一下 (Đệ tam thập hồi) (Đại Ngọc) liền nghiến răng, lấy ngón tay hết sức dí vào trán (Bảo Ngọc) một cái.
2. (Động) Dựng, dựng lên. ◎Như: “bả côn tử trạc tại địa thượng” 把棍子戳在地上 dựng cây gậy trên mặt đất.
3. (Danh) Con dấu. ◎Như: “bưu trạc” 郵戳 dấu bưu điện.
4. § Ghi chú: Cũng đọc là chữ “sác”.
2. (Động) Dựng, dựng lên. ◎Như: “bả côn tử trạc tại địa thượng” 把棍子戳在地上 dựng cây gậy trên mặt đất.
3. (Danh) Con dấu. ◎Như: “bưu trạc” 郵戳 dấu bưu điện.
4. § Ghi chú: Cũng đọc là chữ “sác”.
Từ điển Thiều Chửu
① Ðâm. Lấy dao đâm gọi là trạc. Cũng đọc là chữ sác.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Dí, ấn, day, đâm, chọc: 一戳就破 Chọc một cái là thủng ngay; 用手指頭戳了一下 Lấy đầu ngón tay ấn một cái;
② (đph) Trặc, sái, sái xương, sái gân: 打球戳傷了手 Chơi bóng bị sái tay;
③(đph) Dựng dậy, dựng lên: 把棍子戳起來 Dựng cái gậy lên;
④ (khn) Con dấu: 蓋戳子 Đóng dấu.
② (đph) Trặc, sái, sái xương, sái gân: 打球戳傷了手 Chơi bóng bị sái tay;
③(đph) Dựng dậy, dựng lên: 把棍子戳起來 Dựng cái gậy lên;
④ (khn) Con dấu: 蓋戳子 Đóng dấu.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dùng vật bén nhọn mà đâm — Giết hại bằng vũ khí nhọn.
Từ điển Trung-Anh
(1) to jab
(2) to poke
(3) to stab
(4) to sprain
(5) to blunt
(6) to fuck (vulgar)
(7) to stand sth upright
(2) to poke
(3) to stab
(4) to sprain
(5) to blunt
(6) to fuck (vulgar)
(7) to stand sth upright
Từ ghép 32
chuō bì jiǎo 戳壁脚 • chuō bì jiǎo 戳壁腳 • chuō bu zhù 戳不住 • chuō chuān 戳穿 • chuō chuān shì yàn 戳穿試驗 • chuō chuān shì yàn 戳穿试验 • chuō cì gǎn 戳刺感 • chuō dā 戳搭 • chuō de zhù 戳得住 • chuō fènr 戳份儿 • chuō fènr 戳份兒 • chuō gèr 戳个儿 • chuō gèr 戳個兒 • chuō gū 戳咕 • chuō huò 戳祸 • chuō huò 戳禍 • chuō jǐ liang 戳脊梁 • chuō jǐ liang gǔ 戳脊梁骨 • chuō jì 戳記 • chuō jì 戳记 • chuō lì 戳力 • chuō pò 戳破 • chuō xīn guàn suǐ 戳心灌髓 • chuō zi 戳子 • cì chuō 刺戳 • rì chuō 日戳 • shí chuō 时戳 • shí chuō 時戳 • shí jiān chuō 时间戳 • shí jiān chuō 時間戳 • yóu chuō 邮戳 • yóu chuō 郵戳