Có 1 kết quả:

dài xiào ㄉㄞˋ ㄒㄧㄠˋ

1/1

dài xiào ㄉㄞˋ ㄒㄧㄠˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to wear mourning garb
(2) to be in mourning

Bình luận 0