Có 1 kết quả:

Dài Bǐng guó ㄉㄞˋ ㄅㄧㄥˇ ㄍㄨㄛˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

Dai Bingguo (1941-), a Chinese politician and professional diplomat

Bình luận 0