Có 1 kết quả:
dài biǎo ㄉㄞˋ ㄅㄧㄠˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to wear a watch
(2) a homophone for 代表 used to avoid Internet censorship in the PRC
(2) a homophone for 代表 used to avoid Internet censorship in the PRC
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0