Có 1 kết quả:

dài biǎo ㄉㄞˋ ㄅㄧㄠˇ

1/1

dài biǎo ㄉㄞˋ ㄅㄧㄠˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to wear a watch
(2) a homophone for 代表 used to avoid Internet censorship in the PRC

Bình luận 0