Có 1 kết quả:

ㄑㄩˊ
Âm Pinyin: ㄑㄩˊ
Tổng nét: 22
Bộ: gē 戈 (+18 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一丨フ一一一ノ丨丶一一一丨一一フノ丶
Thương Hiệt: XBGI (重月土戈)
Unicode: U+6235
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Hàn:

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

1/1

ㄑㄩˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

một loại binh khí thời xưa giống như cái kích

Từ điển Trần Văn Chánh

Một loại binh khí thời xưa (giống như cái kích).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cây kích có bốn mũi, một loại binh khí thời xưa.