Có 1 kết quả:
hù kǒu běn ㄏㄨˋ ㄎㄡˇ ㄅㄣˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) household register
(2) household registration booklet
(3) residence certificate
(2) household registration booklet
(3) residence certificate
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0