Có 1 kết quả:
hù bù shàng shū ㄏㄨˋ ㄅㄨˋ ㄕㄤˋ ㄕㄨ
hù bù shàng shū ㄏㄨˋ ㄅㄨˋ ㄕㄤˋ ㄕㄨ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Minister of Revenue (from the Han dynasty onwards)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
hù bù shàng shū ㄏㄨˋ ㄅㄨˋ ㄕㄤˋ ㄕㄨ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0