Có 1 kết quả:
hù ㄏㄨˋ
Tổng nét: 4
Bộ: hù 戶 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: 丶フ一ノ
Thương Hiệt: IS (戈尸)
Unicode: U+6237
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Tự hình 6
Dị thể 3
Một số bài thơ có sử dụng
• Độc Lạc đài dụng “Miên phân hoàng độc thảo, Toạ chiếm bạch âu sa” vi vận phân phú đắc thủ vĩ nhị tự kỳ 1 - 獨樂臺用眠分黃犢草坐占白鷗沙為韻分賦得首尾二字其一 (Hứa Hữu Nhâm)
• Thướng thiên há đệ nhất hùng quan kỳ 2 - 上天下第一雄關其二 (Trần Đình Túc)
• Tống nam cung xá nhân Triệu Tử Kỳ tuyên chiếu Giao Chỉ - 送南宮舍人趙子期宣詔交阯 (Ngu Tập)
• Trung thu tại Ninh Minh châu - 中秋在寧明州 (Lê Quýnh)
• Thướng thiên há đệ nhất hùng quan kỳ 2 - 上天下第一雄關其二 (Trần Đình Túc)
• Tống nam cung xá nhân Triệu Tử Kỳ tuyên chiếu Giao Chỉ - 送南宮舍人趙子期宣詔交阯 (Ngu Tập)
• Trung thu tại Ninh Minh châu - 中秋在寧明州 (Lê Quýnh)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
1. cửa một cánh
2. nhà
2. nhà
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 戶.
Từ điển Trung-Anh
(1) a household
(2) door
(3) family
(2) door
(3) family
Từ ghép 131
āi hù 挨户 • āi hù āi jiā 挨户挨家 • āi jiā āi hù 挨家挨户 • āi mén āi hù 挨门挨户 • ān jiā luò hù 安家落户 • bān qiān hù 搬迁户 • bàng hù ér lì 傍户而立 • bàng rén mén hù 傍人门户 • bāo chǎn dào hù 包产到户 • bāo chǎn dào hù zhì 包产到户制 • bǎo hù 保户 • bào fā hù 暴发户 • bào hù kǒu 报户口 • chái mén xiǎo hù 柴门小户 • chī dà hù 吃大户 • chǔ hù 储户 • chǔ xù zhàng hù 储蓄帐户 • chuán hù 船户 • chuāng hù líng 窗户棂 • cún hù 存户 • dà hù 大户 • Dàn hù 蜑户 • dēng jì yòng hù 登记用户 • diàn hù 佃户 • dīng zi hù 钉子户 • dǐng mén zhuàng hù 顶门壮户 • dìng hù 定户 • dìng hù 订户 • dú lì mén hù 独立门户 • duō yòng hù 多用户 • fēi duì chèn shì shù jù yòng hù xiàn 非对称式数据用户线 • fù hù 富户 • gè tǐ hù 个体户 • hēi hù 黑户 • hù bù shàng shū 户部尚书 • hù gào rén xiǎo 户告人晓 • hù jí 户籍 • hù jūn 户均 • hù kǒu 户口 • hù kǒu běn 户口本 • hù kǒu bù 户口簿 • hù kǒu zhì 户口制 • hù kǒu zhì dù 户口制度 • hù nèi 户内 • hù shū bù dù 户枢不蠹 • hù tóu 户头 • hù wài 户外 • hù xiàn 户限 • hù xiàn wèi chuān 户限为穿 • hù xíng 户型 • hù yǒu 户牖 • hù zhǔ 户主 • huā hù 花户 • huó qī zhàng hù 活期帐户 • jí tǐ hù 集体户 • jiā jiā hù hù 家家户户 • jiā yù hù xiǎo 家喻户晓 • Jiāng hù 江户 • jiǎo hù 脚户 • jìng shēn chū hù 净身出户 • kāi hù 开户 • kè hù 客户 • kè hù duān 客户端 • kè hù fú wù 客户服务 • kè hù fú wù bù 客户服务部 • kè hù fú wù qì jié gòu 客户服务器结构 • kè hù jī 客户机 • kè hù jī fú wù qì huán jìng 客户机服务器环境 • kè hù jī ruǎn jiàn 客户机软件 • kè hù yìng yòng 客户应用 • lián chǎn dào hù 联产到户 • liè hù bì 猎户臂 • Liè hù zuò 猎户座 • Liè hù zuò dà xīng yún 猎户座大星云 • liè hù zuò liú xīng yǔ 猎户座流星雨 • liú shuǐ bù fǔ , hù shū bù dù 流水不腐,户枢不蠹 • luò hù 落户 • mén dāng hù duì 门当户对 • mén hù 门户 • mén hù kāi fàng 门户开放 • mén hù wǎng zhàn 门户网站 • mén hù zhī jiàn 门户之见 • míng yì zhàng hù 名义账户 • nóng hù 农户 • péng hù 棚户 • péng hù 蓬户 • péng hù qū 棚户区 • péng hù wèng yǒu 蓬户瓮牖 • péng mén bì hù 蓬门筚户 • péng mén bì hù 蓬门荜户 • pù hù 铺户 • qiān jiā wàn hù 千家万户 • qīng chāi hù 清拆户 • rù hù 入户 • sǎn hù 散户 • shāng hù 商户 • Shén hù 神户 • shōu yì zhàng hù 收益帐户 • shù zì yòng hù xiàn lù 数字用户线路 • Shuǐ hù Shì 水户市 • suì hù 邃户 • tú hù 屠户 • tú xiàng yòng hù jiè miàn 图像用户介面 • tú xíng yòng hù jiè miàn 图形用户界面 • wàn hù 万户 • wàn hù hóu 万户侯 • wàn yuán hù 万元户 • wǎng lái zhàng hù 往来帐户 • Yē hù 耶户 • yè bù bì hù 夜不闭户 • yīn hù 阴户 • yòng hù 用户 • yòng hù chuàng zào nèi róng 用户创造内容 • yòng hù dào wǎng luò de jiē kǒu 用户到网络的接口 • yòng hù dào wǎng luò jiē kǒu 用户到网络接口 • yòng hù dìng yì 用户定义 • yòng hù duān shè bèi 用户端设备 • yòng hù jiè miàn 用户界面 • yòng hù míng 用户名 • yòng hù xiàn 用户线 • zài hù wài 在户外 • zhài hù 债户 • zhàng hù 帐户 • zhàng hù 账户 • zhōng duān yòng hù 终端用户 • zhù hù 住户 • zhuān yè hù 专业户 • zhuāng jia hù 庄稼户 • zì lì mén hù 自立门户 • zū hù 租户 • zú bù chū hù 足不出户