Có 1 kết quả:

hù kǒu ㄏㄨˋ ㄎㄡˇ

1/1

Từ điển phổ thông

hộ khẩu, đăng ký nơi ở

Từ điển Trung-Anh

(1) population (counted as number of households for census or taxation)
(2) registered residence
(3) residence permit
(4) (in Hong Kong and Macau) bank account

Bình luận 0