Có 1 kết quả:
hù shū bù dù ㄏㄨˋ ㄕㄨ ㄅㄨˋ ㄉㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. a door hinge never becomes worm-eaten
(2) constant activity prevents decay (idiom)
(2) constant activity prevents decay (idiom)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0