Có 2 kết quả:
ài ㄚㄧˋ • è
Âm Quan thoại: ài ㄚㄧˋ, è
Tổng nét: 5
Bộ: hù 戶 (+1 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿸户乙
Nét bút: 丶フ一ノフ
Thương Hiệt: ISN (戈尸弓)
Unicode: U+6239
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 5
Bộ: hù 戶 (+1 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿸户乙
Nét bút: 丶フ一ノフ
Thương Hiệt: ISN (戈尸弓)
Unicode: U+6239
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ách
Âm Nhật (onyomi): アク (aku), セク (seku)
Âm Nhật (kunyomi): せま.い (sema.i)
Âm Hàn: 액
Âm Quảng Đông: ak1
Âm Nhật (onyomi): アク (aku), セク (seku)
Âm Nhật (kunyomi): せま.い (sema.i)
Âm Hàn: 액
Âm Quảng Đông: ak1
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. khốn ách
2. hẹp
2. hẹp
Từ điển trích dẫn
1. § Ngày xưa dùng như “ách” 厄.
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Ngăn chẹn lại. Thắt chặt lại — Khốn cùng — Dồn người khác vào chỗ chẹt để hãm hại — Tai nạn — Thường dùng như chữ Ách 阨.
Từ điển Trung-Anh
variant of 厄[e4]