Có 1 kết quả:

ㄌㄧˋ
Âm Pinyin: ㄌㄧˋ
Tổng nét: 7
Bộ: hù 戶 (+3 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶フ一ノ一ノ丶
Thương Hiệt: XHSK (重竹尸大)
Unicode: U+623B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): レイ (rei)
Âm Nhật (kunyomi): もど.す (modo.su), もど.る (modo.ru)
Âm Hàn: ,

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

ㄌㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

Japanese variant of 戾[li4]