Có 1 kết quả:
lì lóng ㄌㄧˋ ㄌㄨㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) mythical evil serpent
(2) evil dragon in Western mythology, cf Revelations 14:12
(2) evil dragon in Western mythology, cf Revelations 14:12
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0