Có 1 kết quả:

fáng zhǔ ㄈㄤˊ ㄓㄨˇ

1/1

fáng zhǔ ㄈㄤˊ ㄓㄨˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) landlord
(2) house owner