Có 1 kết quả:

fáng shì ㄈㄤˊ ㄕˋ

1/1

fáng shì ㄈㄤˊ ㄕˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) sexual intercourse
(2) to make love

Bình luận 0